Tỷ lệ huyết thanh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tỷ lệ huyết thanh là chỉ số so sánh nồng độ kháng thể, kháng nguyên hoặc thành phần sinh học khác trong huyết thanh để đánh giá trạng thái miễn dịch. Đây là đại lượng tương đối thường được sử dụng trong chẩn đoán, theo dõi bệnh truyền nhiễm, bệnh tự miễn và hiệu quả điều trị.

Định nghĩa tỷ lệ huyết thanh

Tỷ lệ huyết thanh (serum ratio) là một đại lượng được sử dụng trong phân tích huyết thanh học để đánh giá tương quan giữa nồng độ của các thành phần miễn dịch hoặc sinh học trong huyết thanh người bệnh. Khái niệm này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc xét nghiệm chẩn đoán miễn dịch để so sánh nồng độ kháng thể, kháng nguyên, cytokine hoặc các protein huyết thanh giữa mẫu thử và giá trị chuẩn hoặc giữa các loại miễn dịch khác nhau trong cùng mẫu.

Tỷ lệ này không phải là một giá trị đơn độc mà là kết quả của một phép chia: ví dụ, tỷ lệ giữa nồng độ IgG và IgM, hoặc giữa mức độ kháng thể đặc hiệu của mẫu bệnh nhân so với ngưỡng dương tính. Giá trị của tỷ lệ huyết thanh thường được dùng để xác định giai đoạn bệnh (cấp tính, mãn tính, hồi phục), đánh giá đáp ứng miễn dịch, hoặc tiên lượng nguy cơ bệnh lý. Một số xét nghiệm chẩn đoán cũng sử dụng tỷ lệ huyết thanh như một tiêu chí cắt (cutoff index) để phân biệt mẫu dương tính và âm tính.

Ví dụ: Trong chẩn đoán sốt xuất huyết, tỷ lệ kháng thể IgM/IgG giúp phân biệt nhiễm trùng nguyên phát và thứ phát. Một tỷ lệ IgM/IgG > 1 thường gợi ý nhiễm trùng lần đầu, trong khi tỷ lệ < 1 nghiêng về nhiễm lần hai. Tương tự, trong chẩn đoán bệnh lý tự miễn, tỷ lệ kháng thể kháng nhân (ANA) và anti-dsDNA có thể gợi ý mức độ hoạt động bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE).

Phân biệt với các chỉ số huyết học khác

Tỷ lệ huyết thanh khác biệt về bản chất so với các chỉ số huyết học hoặc miễn dịch học truyền thống như số lượng bạch cầu, tỷ lệ bạch cầu trung tính/lympho (NLR), nồng độ protein C phản ứng (CRP), hoặc tốc độ lắng máu (ESR). Những chỉ số đó là giá trị tuyệt đối hoặc giá trị đơn lẻ, còn tỷ lệ huyết thanh mang tính tương đối và so sánh nhằm phản ánh động học miễn dịch hoặc trạng thái bệnh cụ thể.

Một số tỷ lệ khác có thể gây nhầm lẫn với tỷ lệ huyết thanh, ví dụ:

  • Tỷ lệ albumin/globulin (A/G ratio): liên quan đến trạng thái dinh dưỡng và phản ứng viêm, không phản ánh đáp ứng kháng thể cụ thể.
  • Tỷ lệ neutrophil/lymphocyte (NLR): là chỉ số viêm toàn thân, không đặc hiệu.
  • Tỷ lệ CD4/CD8: được dùng trong HIV/AIDS nhưng liên quan đến tế bào lympho T chứ không phải thành phần huyết thanh.

Tỷ lệ huyết thanh tập trung vào kháng thể hoặc các phân tử được tiết ra vào huyết thanh – phần chất lỏng của máu sau khi loại bỏ các tế bào và yếu tố đông máu. Do đó, nó phản ánh trực tiếp trạng thái miễn dịch dịch thể của bệnh nhân, chứ không phải phản ứng miễn dịch tế bào hoặc phản ứng viêm không đặc hiệu.

Nguyên lý phân tích tỷ lệ huyết thanh

Để xác định tỷ lệ huyết thanh, các kỹ thuật định lượng miễn dịch được sử dụng để đo chính xác nồng độ các thành phần liên quan, thường bao gồm kháng thể (IgG, IgM, IgA), kháng nguyên virus, hoặc các cytokine. Phương pháp phổ biến nhất là ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay), có thể cho kết quả định tính hoặc định lượng, cho phép tính toán tỷ lệ chính xác.

Các bước cơ bản trong xét nghiệm ELISA định lượng:

  1. Phủ kháng nguyên hoặc kháng thể lên bề mặt giếng vi thể.
  2. Thêm huyết thanh bệnh nhân và ủ để tạo liên kết đặc hiệu.
  3. Rửa sạch và thêm enzyme gắn kháng thể thứ cấp.
  4. Thêm cơ chất tạo màu, sau đó đọc mật độ quang (OD).

Giá trị OD thu được sẽ được chuyển đổi thành nồng độ bằng đường chuẩn (standard curve). Khi có hai hoặc nhiều chỉ số, tỷ lệ giữa chúng sẽ được tính theo công thức:
R=C1C2R = \frac{C_1}{C_2}
Trong đó C1 C_1 C2 C_2 là nồng độ của hai thành phần (ví dụ IgG và IgM).

Ngoài ELISA, các phương pháp như miễn dịch hóa phát quang (CLIA), điện di miễn dịch, hoặc xét nghiệm hóa sinh tự động cũng có thể được sử dụng để đo nồng độ huyết thanh và từ đó tính tỷ lệ. Tính chính xác phụ thuộc vào hiệu chuẩn, độ lặp lại, và mức giới hạn phát hiện của phương pháp.

Ứng dụng trong đánh giá đáp ứng miễn dịch

Tỷ lệ huyết thanh là một chỉ số có giá trị cao trong đánh giá đáp ứng miễn dịch sau nhiễm trùng hoặc sau tiêm chủng. Khi cơ thể bị phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh hoặc vaccine, hệ miễn dịch tạo ra kháng thể IgM đầu tiên, sau đó chuyển sang IgG để tạo miễn dịch lâu dài. Việc đo tỷ lệ IgG/IgM tại các thời điểm khác nhau cho phép xác định giai đoạn đáp ứng miễn dịch.

Ví dụ, trong tiêm vaccine COVID-19, nồng độ IgG thường tăng cao sau 2–3 tuần và duy trì trong nhiều tháng. Nếu tỷ lệ IgG/IgM tăng đều qua thời gian, điều này cho thấy hệ miễn dịch đã có trí nhớ miễn dịch. Ngược lại, nếu IgM cao mà IgG thấp, có thể là dấu hiệu phơi nhiễm gần đây hoặc đáp ứng chưa hoàn thiện.

Bảng minh họa diễn biến tỷ lệ kháng thể theo giai đoạn miễn dịch:

Giai đoạn Nồng độ IgM Nồng độ IgG Tỷ lệ IgG/IgM
Nhiễm cấp Cao Thấp < 1
Hồi phục Giảm Tăng ≈ 1
Miễn dịch lâu dài Rất thấp Cao > 1

Việc định lượng tỷ lệ huyết thanh có thể áp dụng cho nhiều bệnh lý như sốt xuất huyết, viêm gan, HIV, cúm, thủy đậu và SARS-CoV-2, giúp xác định tình trạng nhiễm trùng hoặc theo dõi hiệu quả vaccine.

Vai trò trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm

Tỷ lệ huyết thanh đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định giai đoạn của bệnh truyền nhiễm thông qua việc phân tích động học của kháng thể. Ở các bệnh như sốt xuất huyết, viêm gan B, HIV và COVID-19, tỷ lệ giữa các lớp kháng thể (chủ yếu IgM và IgG) được dùng để xác định nhiễm mới, nhiễm tái phát, hoặc đã từng nhiễm và có miễn dịch.

Ví dụ trong sốt xuất huyết Dengue:

  • Nhiễm lần đầu: IgM tăng mạnh trong tuần đầu, IgG thấp → tỷ lệ IgM/IgG > 1.
  • Nhiễm lần hai: IgG tăng sớm và mạnh, IgM không cao → tỷ lệ IgM/IgG < 1.

Tương tự, trong viêm gan B, sự hiện diện của kháng thể anti-HBs, anti-HBc IgG/IgM và HBsAg được dùng phối hợp để xác định trạng thái miễn dịch, đang nhiễm hoặc hồi phục. Trong xét nghiệm COVID-19, tỷ lệ IgG/IgM đối với protein S hoặc protein N của SARS-CoV-2 có thể phân biệt giữa người từng tiêm vaccine và người từng nhiễm bệnh tự nhiên.

Ý nghĩa trong bệnh lý tự miễn và viêm mạn tính

Tỷ lệ huyết thanh cũng được ứng dụng trong lĩnh vực miễn dịch học lâm sàng để chẩn đoán và theo dõi tiến triển các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm khớp dạng thấp (RA), hội chứng Sjögren và xơ cứng bì. Trong các bệnh này, tỷ lệ giữa các tự kháng thể (autoantibodies) như ANA, anti-dsDNA, anti-SSA/Ro và anti-SSB/La được theo dõi để đánh giá mức độ hoạt hóa miễn dịch.

Cụ thể:

  • Trong SLE, tỷ lệ anti-dsDNA/ANA cao có thể gợi ý đợt bùng phát bệnh thận lupus.
  • Trong RA, tỷ lệ giữa rheumatoid factor (RF) và anti-CCP phản ánh nguy cơ tiến triển mạn tính và tổn thương khớp.

Các cytokine như IL-6, TNF-α, và IL-1β cũng được đo và tính tỷ lệ với CRP để phân biệt viêm do tự miễn với viêm nhiễm cấp tính. Những dữ liệu này hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn, ví dụ trong lựa chọn thuốc sinh học như kháng TNF hoặc kháng IL-6.

Giá trị tiên lượng và theo dõi điều trị

Không chỉ giới hạn trong chẩn đoán, tỷ lệ huyết thanh còn mang ý nghĩa tiên lượng và đánh giá hiệu quả điều trị trong các bệnh mạn tính, đặc biệt là ung thư và bệnh nhiễm trùng kéo dài. Các xét nghiệm theo dõi sự thay đổi của tỷ lệ giữa các dấu ấn sinh học huyết thanh theo thời gian giúp phát hiện sớm thất bại điều trị hoặc tái phát bệnh.

Ví dụ:

  • Trong ung thư gan, tỷ lệ giữa AFP-L3/AFP toàn phần được xem là chỉ dấu phát hiện ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
  • Ở bệnh nhân viêm gan mạn, tỷ lệ HBeAg/anti-HBe giúp đánh giá giai đoạn miễn dịch hoạt động hoặc chuyển đổi huyết thanh.
  • Trong bệnh lao, tỷ lệ IFN-γ/TNF-α có thể dùng để phân biệt bệnh lao tiềm ẩn và lao hoạt động.

Giá trị tỷ lệ huyết thanh còn được dùng trong các thử nghiệm lâm sàng để xác định nhóm bệnh nhân có đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch hoặc thuốc kháng sinh đích danh. Các chỉ số huyết thanh thay đổi theo thời gian cho thấy xu hướng cải thiện hoặc thất bại điều trị, đặc biệt nếu được đánh giá song song với hình ảnh học và triệu chứng lâm sàng.

Biến thiên sinh học và yếu tố ảnh hưởng

Khi áp dụng tỷ lệ huyết thanh vào thực hành lâm sàng, cần chú ý đến các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác và khả năng lặp lại của kết quả. Những yếu tố này bao gồm thời điểm lấy mẫu (liên quan đến giai đoạn bệnh), phương pháp xét nghiệm, điều kiện bảo quản huyết thanh và đặc điểm cá thể như tuổi, giới, di truyền hoặc bệnh nền.

Ví dụ:

  • IgM có thể tồn tại lâu bất thường ở người cao tuổi, làm sai lệch phân tích tỷ lệ IgG/IgM.
  • Cytokine dễ bị biến đổi nếu huyết thanh không được đông lạnh đúng quy trình.
  • Người đang dùng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch có thể có tỷ lệ kháng thể thấp giả tạo.

Về mặt kỹ thuật, cần đảm bảo tính chuẩn hóa giữa các lô xét nghiệm, sử dụng mẫu chuẩn quốc tế (reference serum), và đánh giá độ nhạy - độ đặc hiệu của kit xét nghiệm. Phòng xét nghiệm cần tuân thủ nguyên tắc tiền phân tích, phân tích và hậu phân tích nghiêm ngặt để hạn chế sai số dẫn đến diễn giải sai lệch.

Hạn chế và khuyến cáo sử dụng

Mặc dù có giá trị chẩn đoán và tiên lượng, tỷ lệ huyết thanh không thể sử dụng độc lập để đưa ra kết luận lâm sàng. Bởi vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và ngoại sinh, nên cần được diễn giải trong ngữ cảnh lâm sàng cụ thể, kết hợp với dữ liệu khác như triệu chứng, hình ảnh học, sinh hóa và tiền sử bệnh.

Khuyến cáo khi sử dụng tỷ lệ huyết thanh:

  • Luôn so sánh với ngưỡng tham chiếu hoặc mẫu chuẩn (cut-off ratio).
  • Không dùng tỷ lệ đơn lẻ để chẩn đoán nếu không có bằng chứng hỗ trợ.
  • Ghi rõ thời điểm lấy mẫu và phương pháp đo lường để đảm bảo tính tái lập.

Các tổ chức y khoa như CDC, WHO và ECDC đều khuyến nghị diễn giải xét nghiệm huyết thanh học dưới sự giám sát chuyên môn, đặc biệt là trong dịch tễ học và chẩn đoán bệnh mới nổi như COVID-19, Zika hoặc MERS-CoV.

Tài liệu tham khảo

  • Lee, N. et al. “Serological markers in infectious disease diagnosis and management.” Clinical Microbiology Reviews, 2020. Nguồn
  • Oved, K. et al. “Serological ratio-based diagnostics: COVID-19 and beyond.” Nature Biotechnology, 2021. Nguồn
  • Tan, L.C. et al. “IgG/IgM antibody response in viral infections: clinical significance and testing considerations.” Frontiers in Immunology, 2020. Nguồn
  • Peter, J. et al. “Utility of immunoglobulin ratio in diagnosis of autoimmune diseases.” Journal of Immunological Methods, 2019. Nguồn
  • Lippi, G. et al. “Serum biomarkers in COVID-19 diagnosis and prognosis.” Clinica Chimica Acta, 2020. Nguồn

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tỷ lệ huyết thanh:

Phân bố toàn cầu của các kiểu huyết thanh/kiểu gen rotavirus và ý nghĩa của nó đối với việc phát triển và triển khai vắc xin rotavirus hiệu quả Dịch bởi AI
Reviews in Medical Virology - Tập 15 Số 1 - Trang 29-56 - 2005
Tóm tắtVắc xin rotavirus an toàn và hiệu quả đang là nhu cầu cấp bách, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Cơ sở kiến thức quan trọng đối với phát triển và triển khai vắc xin là về dịch tễ học của các kiểu huyết thanh/kiểu gen G và P của rotavirus trên toàn thế giới. Phân bố theo thời gian và địa lý của các kiểu G và P rotavirus ở người được xem xét thông qua p...... hiện toàn bộ
#rotavirus #vắc xin #dịch tễ học #phân bố địa lý #kiểu huyết thanh #kiểu gen #chủng virus #giám sát chủng virus.
Miễn dịch của côn trùng I. Đặc điểm của phản ứng kháng khuẩn có thể kích thích không tế bào trong huyết thanh của nhộng Samia cynthia Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 10 Số 1 - Trang 136-145 - 1974
Nhộng của bướm tơ, Samia cynthia , được phát hiện chứa hoạt tính kháng khuẩn có thể kích thích trong huyết thanh. Phản ứng miễn dịch này đã được kích hoạt bởi nhiễm trùng ban đầu với vi khuẩn hoặc Escherichia coli K-12 hoặc Enterobacter cloacae.... hiện toàn bộ
Nồng độ Leptin huyết thanh thấp dự đoán nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy thận mãn giai đoạn 5 Dịch bởi AI
Obesity - Tập 15 Số 6 - Trang 1617-1622 - 2007
Tóm tắtMục tiêu: Leptin, được tiết ra từ mô mỡ, điều chỉnh việc ăn uống, tiêu hao năng lượng và chức năng miễn dịch. Chưa rõ liệu leptin có thể dự đoán tỷ lệ tử vong ở những bệnh nhân suy thận mãn giai đoạn 5 đang điều trị bằng liệu pháp lọc máu hay không.Phương pháp nghiên cứu và quy trình: Chú...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ hiện diện virus viêm gan B (HBV) (anti‐HBc, HBsAg và anti‐HBs) và nhiễm virus viêm gan D (HDV) ở 9006 phụ nữ sinh đẻ. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 16 Số 2 - Trang 110-116 - 1996
Tóm tắt: Mẫu huyết thanh từ 9006 phụ nữ sinh đẻ tại Thụy Sĩ trong các năm 1990 và 1991 được thu thập trên khắp cả nước. Trong số phụ nữ này, 62,7% là người Thụy Sĩ và 37,3% có nguồn gốc từ các quốc gia khác. Các mẫu được sàng lọc ban đầu cho anti-HBc và nếu dương tính, thì được xét nghiệm thêm cho HBsAg, anti-HBs và anti-HDV. Anti-HBc được phát hiện ở 640 trong số ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ hiện diện huyết thanh #virus viêm gan B #virus viêm gan D #anti‐HBc #HBsAg #anti‐HBs #nhiễm trùng không truyền nhiễm #PCR #Thụy Sĩ #phụ nữ sinh đẻ #mẫu máu.
TỈ LỆ HUYẾT THANH DƯƠNG TÍNH VỚI ẤU TRÙNG TOXOCARA CANIS VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở BỆNH NHÂN ĐẾN KHÁM TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN, NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Giun đũa chó là một ký sinh trùng giun tròn thường thấy trong ruột của chó, có tên khoa học là Toxocara canis. Người bị nhiễm bệnh do tình cờ nuốt phải trứng có ấu trùng, sau khi vào cơ thể, các ấu trùng giun này sẽ được phóng thích, theo đường máu di chuyển đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể như: gan, tim, phổi, não, cơ, mắt và hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như sốt...... hiện toàn bộ
#Ấu trùng #Kỹ thuật ELISA #Giun đũa chó
NGHIÊN CỨU TỶ LỆ TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Ở BỆNH NHÂN TĂNG HUYẾT ÁP TẠI KHOA KHÁM BỆNH, BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2022-2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 64 - Trang 174-180 - 2023
Đặt vấn đề: Tiền đái tháo đường là giai đoạn trung gian giữa người bình thường và đái tháo đường type 2. Ở bệnh nhân tăng huyết áp có một số yếu tố liên quan đến nguy cơ mắc tiền đái tháo đường. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ tiền đái tháo đường và tìm hiểu m...... hiện toàn bộ
#Tiền đái tháo đường #đái tháo đường type 2 #tăng huyết áp
KHẢO SÁT TỶ LỆ BỆNH LÝ HUYẾT SẮC TỐ TRÊN NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH CÓ THAY ĐỔI CHỈ SỐ MÁU NGOẠI VI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Thalassemia và bệnh huyết sắc tố là bệnh nằm trong nhóm các rối loạn di truyền của dòng hồng cầu phổ biến trên thế giới. Việc phát hiện người mang gen thalassemia thể nhẹ hay bất thường huyết sắc tố ở người trưởng thành có thay đổi chỉ số hồng cầu, góp phần làm giảm gánh nặng do bệnh gây ra. Mục tiêu: Xác định tỷ lệ bệnh lý huyết sắc tố, tỷ lệ mang gene bệnh thalasemia ở người trưởng t...... hiện toàn bộ
#Bệnh lý huyết sắc tố #đột biến gen #Thalassemia #điện di hemoglobin #giải trình tự gen
Nồng độ interleukin 17 huyết thanh của bệnh nhân mày đay mạn tính tại Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh
Mục tiêu: Xác định nồng độ IL-17 huyết thanh và một số yếu tố liên quan đến nồng độ IL-17 huyết thanh ở bệnh nhân mày đay mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Báo cáo hàng loạt ca bệnh trên 90 bệnh nhân mày đay mạn tính tại Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 12/2018 đến tháng 8/2019. Nồng độ IL-17 được định lượng bằng phương pháp ELISA bởi bộ xét nghiệm thương mại Human IL-17A ELISA K...... hiện toàn bộ
#Mày đay mạn tính #interleukin-17
ĐẶC ĐIỂM CÁC XÉT NGHIỆM PROTEIN HUYẾT THANH CỦA BỆNH NHÂN VẢY NẾN TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Xác định nồng độ CRP, albumin, globulin huyết thanh ở bệnh nhân vảy nến và mối liên quan với mức độ bệnh tại bệnh viện Đại học Y hà Nội năm 2021 Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang; Chọn mẫu thuận tiện các đối tượng phù hợp tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu. Có 74 đối tượng nhóm nghiên cứu và 74 đối tượng nhóm chứng. Kết quả: Nồng độ CRP, tỷ lệ CRP/albumin huyết thanh của nhóm ng...... hiện toàn bộ
#nồng độ CRP #tỷ lệ CRP/Albumin huyết thanh #nồng độ albumin #nồng độ globulin #bệnh vảy nến
TỶ LỆ LƯU HÀNH HUYẾT THANH HỌC Cysticercus bovis Ở BÒ TẠI ĐẮK LẮK VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Bệnh gạo bò do ấu trùng Cysticercus bovis của sán dây Taenia saginata gây ra. Ấu trùng C. bovis ký sinh chủ yếu ở cơ và não của bò; người nhiễm sán dây T. saginata trong đường ruột do ăn phải thịt bò có ấu trùng C. bovis còn hoạt động. Tại Đắk Lắk, chăn nuôi bò chủ yếu theo quy mô nông hộ với phương thức chăn thả và bán chăn thả. Nghiên cứu cắt ngang này sử dụng phương pháp chọn mẫu cụm nhiều giai...... hiện toàn bộ
#antigen-ELISA #Cysticercus bovis #gạo bò #Đắk Lắk
Tổng số: 71   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8